• Nodus

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 03:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´noudəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .nodi

    Nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. nodi) a knotty point, a difficulty, a complication inthe plot of a story etc. [L, = knot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X