• Revision as of 03:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kuki/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) bánh bao
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    US a small sweet biscuit.
    US sl. a person.
    Sc. aplain bun.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X