• To state someone out of countenance

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 10:53, ngày 20 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to state someone out of countenance
    state

    Xem thêm countenance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X