-
Thông dụng
Phó từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absent , antiquated , at an end , away , behind the times * , cold , dated , dead , demode , doused , ended , exhausted , expired , extinguished , finished , impossible , not allowed , not on , old-fashioned , old-hat , outmoded , outside , pass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ