• Dilate

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 03:38, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giãn, làm nở, mở rộng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)

    Nội động từ

    Giãn ra, nở ra, mở rộng ra
    ( + upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phóng rộng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lan ra
    giãn
    giãn nở
    nở
    mở rộng

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. make or become wider or larger (esp. of anopening in the body) (dilated pupils).
    Intr. (often foll. byon, upon) speak or write at length.
    Dilatable adj. dilationn. [ME f. OF dilater f. L dilatare spread out (as DI-(2), latuswide)]

    Tham khảo chung

    • dilate : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X