• /dai´leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giãn, làm nở, mở rộng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)

    Nội động từ

    Giãn ra, nở ra, mở rộng ra
    ( + upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mở rộng, giãn nở

    Kỹ thuật chung

    lan ra
    giãn
    giãn nở
    nở
    mở rộng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X