• シリーズ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 20:44, ngày 11 tháng 8 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    n

    cấp số

    n, n-suf

    xe-ri/loạt

    Kỹ thuật

    xê ri [series]
    Explanation: 続き物

    Tin học

    dãy/chuỗi/cấp số/nối tiếp [series]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X