• お八

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 08:44, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ おやつ ]

    n, uk

    bữa ăn thêm/bữa ăn qua giữa buổi/bữa phụ
    遠足のおやつ、何がいい?: trong buổi dã ngoại, bữa ăn phụ con muốn ăn gì?
    「今日、試合に負けちゃった...」「いいじゃないの。さ、おやつ食べなさい!」: "con thua mất rồi"--"không sao đâu con, ổn mà, vào đây ăn cái gì đi"
    果物もおやつのうちに入るのかしら: tôi băn khoăn không biết hoa quả có được tính vào bữa ăn phụ khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X