• おいしい

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 14:21, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 美味しい ]

    adj

    ngon
    おいしいがる: ngon

    adv, int

    bùi miệng

    adv, int

    ngon lành

    adv, int

    ngon miệng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X