• Người tiên phong

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Revision as of 21:57, ngày 4 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    n

    パイオニア
    せんく - [先駆]
    người tiên phong trong số lao động nữ: 仕事をする女性の先駆け
    かいたくしゃ - [開拓者]
    Fukuzawa Yukichi là người tiên phong trong việc nghiên cứu văn minh phương Tây.: 福沢諭吉は西洋文明研究の開拓者だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X