• Của 222.252.12.102 (Thảo luận | Block log | Nhật trình)
    Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuộc nhân khẩu học(New page: == Kinh tế == ===== デモグラフィック ===== :''Category'': マーケティング) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thước đo sự hiểu biết(New page: == Kinh tế == ===== にんちりつそくてい - [認知率測定] ===== :''Category'': マーケティング) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê-mua(New page: == Kinh tế == ===== たいきゅうざいしよう - [耐久財使用] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế xuất khẩu(New page: == Kinh tế == ===== ゆしゅつかんぜい - [輸出関税] ===== :''Category'': 対外貿易 ===== ゆしゅつぜい - [輸出税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế ưu dãi(New page: == Kinh tế == ===== ゆうぐうぜい - [優遇税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế trực thu(New page: == Kinh tế == ===== ちょくせつぜい - [直接税] =====) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế trọng tải(New page: == Kinh tế == ===== じゅうりょうぜい - [重量税] ===== :''Category'': 対外貿易 ===== とんぜい - [トン税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế trả đũa(New page: == Kinh tế == ===== ほうふくかんぜい - [報復関税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế tiêu thụ(New page: == Kinh tế == ===== しょうひぜい - [消費税] ===== :''Explanation'': 1989年4月から導入された間接税で当初税率は3%だった。1997年4月から税率を5%に引...) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế tiêu dùng(New page: == Kinh tế == ===== ぶっぴんぜい - [物品税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế thu nhập tính trước, thu sau(New page: == Kinh tế == ===== くりのべぜいきん - [繰延税金] =====) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế thu nhập doanh nghiệp(New page: == Kinh tế == ===== きぎょうしょとくぜい - [企業所得税] ===== ===== ほうじんじぎょうぜい - [法人事業税] ===== :''Explanation'': 法人の課税所得に課...) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế thu nhập của pháp nhân và cá nhân(New page: == Kinh tế == ===== ほうじんぜいおよびじゅうみんぜい - [法人税及び住民税] ===== :''Category'': 財政) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế thu nhập chưa trả tính dồn(New page: == Kinh tế == ===== みはらいぜいきん - [未払税金] ===== :''Category'': 財政 ===== みはらいほうじんぜい - [未払法人税] ===== :''Category'': 財政) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế thời vụ(New page: == Kinh tế == ===== きせつかんぜい - [季節関税] =====) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế thu nhập(mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế theo lượng(New page: == Kinh tế == ===== じゅうりょうぜい - [重量税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế theo giá(New page: == Kinh tế == ===== じゅうかかんぜい - [従価関税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu trơn(New page: == Kinh tế == ===== はだかようせん - [裸用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu tịnh(New page: == Kinh tế == ===== じゅんようせん - [純用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu định hạn(New page: == Kinh tế == ===== ていきようせん - [定期用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu đến bến(New page: == Kinh tế == ===== びょうちようせん - [錨地用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu chuyến một lượt(New page: == Kinh tế == ===== かたみちようせん - [片道用船] ===== ===== たんこうようせん - [単行用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu chuyến khứ hồi(New page: == Kinh tế == ===== ふっこうようせん - [復興用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu chuyến(New page: == Kinh tế == ===== ていこうかいようせん - [定航海用船] ===== :''Category'': 対外貿易 ===== ていわたるようせん - [定航用船] ===== :''Category'': 対外貿...) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu chợ(New page: == Kinh tế == ===== ていきせんようせん - [定期船用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu cả phí(New page: == Kinh tế == ===== ほうかつようせん - [包括用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu bao(New page: == Kinh tế == ===== そうかつうんちんようせん - [総括運賃用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê tàu(New page: == Kinh tế == ===== ようせん - [傭船] ===== :''Category'': 対外貿易 ===== ようせん - [用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế tài sản(New page: == Kinh tế == ===== ざいさんぜい - [財産税] ===== :''Explanation'': 財産・資本を所有している事実に課される租税。所有者の総財産に課税する一般...) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế tài nguyên(New page: == Kinh tế == ===== しげんぜい - [資源税] =====) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế sử dụng đất nông nghiệp(New page: == Kinh tế == ===== のうちしようぜい - [農地使用税] =====) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế quá cảnh(New page: == Kinh tế == ===== つうかかんぜい(りつ) - [通過関税(率)] ===== :''Category'': 対外貿易 ===== つうこうぜい - [通行税] ===== :''Category'': 対外貿易...) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế phụ thu nhập khẩu(New page: == Kinh tế == ===== ゆにゅうかちょうきん - [輸入課徴金] ===== :''Category'': 対外貿易 ===== ゆにゅうついかぜい - [輸入追加税] ===== :''Category'': 対外...) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê phụ thu hối đoái(New page: == Kinh tế == ===== かわせさがくほせいかんぜい - [為替差額補正関税] =====) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế phụ thu(New page: == Kinh tế == ===== かちょうきん - [課徴金] ===== ===== ふかかんぜい - [付加関税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế phân biệt(New page: == Kinh tế == ===== さべつかんぜい - [差別関税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế nhập khẩu(New page: == Kinh tế == ===== ゆにゅうぜい - [輸入税] ===== :''Category'': 対外貿易 :''Explanation'': 輸入品に対してかける関税。輸入関税。///輸入品に対して課...) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế nhà đất(New page: == Kinh tế == ===== とちかおくぜい - [土地家屋税] =====) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê mua(New page: == Kinh tế == ===== かっぷこうばい - [割賦購買] ===== ===== ぶんかつばらいこうばい - [分割払い購買] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê một phần tàu(New page: == Kinh tế == ===== いちぶようせん - [一部用船] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế nhập cảnh(mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê làm suốt đời (chế độ)(New page: == Kinh tế == ===== しゅうしんこよう - [終身雇用] ===== :''Category'': 制度・法律 :''Explanation'': 一般的には、就職した企業において、定年まで継続...) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuê lại(New page: == Kinh tế == ===== またがり - [又借り] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế môn bài(mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế má(mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế lợi tức(mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế kênh(New page: == Kinh tế == ===== うんがのつうこうりょう - [運河の通行料] =====) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế hỗn hợp(New page: == Kinh tế == ===== こんごうかんぜい - [混合関税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
    • 00:59, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Thuế hối đoái(New page: == Kinh tế == ===== かわせぜい - [為替贅] ===== ===== とりひきじょぜい - [取引所税] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X