• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn=== =====(kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi===== =====(nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (v...)
    Hiện nay (04:24, ngày 25 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´waiə¸drɔ:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn===
    ===Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn===
    - 
    =====(kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi=====
    =====(kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi=====
    - 
    =====(nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư=====
    =====(nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư=====
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(past -drew; past part. -drawn) 1 draw (metal) out intowire.=====
     
    - 
    -
    =====Elongate; protract unduly.=====
     
    - 
    -
    =====(esp. as wiredrawn adj.)refine or apply or press (an argument etc.) with idle orexcessive subtlety.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wiredraw wiredraw] : Corporateinformation
     

    Hiện nay

    /´waiə¸drɔ:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn

    (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi
    (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X