-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh học) xa miệng; đối miệng===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đối diện miệng, xa mi...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">æb'ɔral</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(sinh học) xa miệng; đối miệng==========(sinh học) xa miệng; đối miệng=====- == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đối diện miệng, xa miệng=====- =====đối diện miệng, xa miệng=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Away from or opposite the mouth. [AB- + ORAL]=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ