-
(Khác biệt giữa các bản)(làm sạch dữ liệu)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əˈprɒk.sɪ.mət.li</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ========Khoảng chừng, độ chừng==========Khoảng chừng, độ chừng=====- ::[[it]] [[costs]] [[approximately]] [[USD20]]+ ::[[It]] [[approximately]] [[costs]] 20 USD.- ::cáiđó giá khoảng 20Mỹ kim+ ::Cái đó giá khoảng 20 đôla.+ == Toán & tin ==== Toán & tin =======một cách xấp xỉ==========một cách xấp xỉ=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====khoảng chừng=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ