-
(Khác biệt giữa các bản)(Tật khúc xạ của mắt)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Từ đồng nghĩa - liên quan====Từ đồng nghĩa - liên quan==- Far-sighted Far sight Far-sightedness Far-sighted eye Long-sighted+ [[Far-sighted]], [[Far sight]], [[Far-sightedness]], [[Far-sighted]], [[eye]], [[Long-sighted]].[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Từ đồng nghĩa - liên quan
Far-sighted, Far sight, Far-sightedness, Far-sighted, eye, Long-sighted.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ