-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: ===== Việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói ========== Việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói =====- :: [[It]] [[is]] [[a]] [[deja]] [[vu]]+ :: [[It]] [[is]] [[a]] [[deja vu]]:: Tôi biết ngay là thế mà, tôi đã đoán trước rồi.:: Tôi biết ngay là thế mà, tôi đã đoán trước rồi.=====Từ ngữ tiếng Pháp==========Từ ngữ tiếng Pháp=====- ::[[a]] [[sense]] [[of]] [[déja]] [[vu]]+ ::[[a]] [[sense]] [[of]] [[deja vu|déja vu]]::cảm giác ngờ ngợ::cảm giác ngờ ngợ- ::[[a]] [[feeling]] [[of]] [[déja]] [[vu]]+ ::[[a]] [[feeling]] [[of]] [[deja vu|déja vu]]::cảm giác nhàm chán::cảm giác nhàm chán[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ