-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
phương, chiều, ý nghĩa
- sense of describing the boundary
- chiều đi trên biên
- sense of an inequality
- chiều của một bất đẳng thức
- sense of orientation
- chiều định hướng
- sense of rotation
- (giải tích ) chiều quay
- negative sense
- chiều âm
- opposite sense
- chiều ngược lại
- positive sense
- chiều dương
Kỹ thuật chung
nhận biết
- carrier sense
- sự nhận biết sóng mang
- carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN) (CSMA/CA)
- đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có tránh xung đột
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
- đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có phát hiện xung đột
- carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
- đa truy cập nhận biết sóng mang dò tìm xung đột
- CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- Digital Sense Multiple Access (DSMA)
- đa truy nhập nhận biết số
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- faculty , feel , function , hearing , impression , kinesthesia , sensation , sensibility , sensitivity , sight , smell , taste , touch , ability , appreciation , atmosphere , aura , brains , capacity , clear-headedness , cleverness , cognizance , common sense , consciousness , discernment , discrimination , feeling , gumption * , imagination , insight , intellect , intelligence , intuition , judgment , knowledge , mentality , mind , premonition , presentiment , prudence , quickness , reason , reasoning , recognition , sagacity , sanity , sentiment , sharpness , smarts * , soul , spirit , tact , thought , understanding , wisdom , wit , acceptation , advantage , bottom line * , burden , core , definition , denotatiton , drift , gist , good , heart , implication , import , intendment , interpretation , logic , matter , meat * , meat and potatoes * , message , name of the game * , nature of the beast , nitty-gritty * , nuance , nub , nuts and bolts * , punch line * , purport , purpose , short , significance , significancy , signification , stuff , substance , thrust , upshot , use , value , worth , sensitiveness , perception , brain , brainpower , lucidity , lucidness , saneness , soundness , rationale , rationality , rationalness , connotation , denotation , intent ,
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Y học | Kỹ thuật chung | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ