-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)(undo)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">sei</font>'''/=====+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo=====+ + =====Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)=====+ ::[[to]] [[say]] [[the]] [[lesson]]+ ::đọc bài+ ::[[to]] [[say]] [[grace]]+ + ::cầu kinh+ ::[[to]] [[say]] [[no]] [[more]]+ ::thôi nói, ngừng nói+ ::[[to]] [[say]] [[something]]+ ::nói một vài lời+ =====Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán=====+ ::[[the]] [[Declaration]] [[of]] [[Independence]] [[of]] [[the]] [[United]] [[State]] [[of]] [[America]] [[says]] [[that]] [[all]] [[men]] [[are]] [[created]] [[equal]]+ ::bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng+ ::[[you]] [[said]] [[you]] [[would]] [[do]] [[it]]+ ::anh đã hứa anh sẽ làm việc đó+ + + =====Đồn=====+ ::[[it]] [[is]] [[said]] [[that]]...; [[they]] [[said]] [[that]]...+ ::người ta đồn rằng...+ ::[[to]] [[hear]] [[say]]+ ::nghe đồn+ =====Diễn đạt==========Diễn đạt=====::[[that]] [[was]] [[very]] [[well]] [[said]]::[[that]] [[was]] [[very]] [[well]] [[said]]Dòng 8: Dòng 37: ::[[have]] [[you]] [[anything]] [[to]] [[say]] [[for]] [[yourself]]?::[[have]] [[you]] [[anything]] [[to]] [[say]] [[for]] [[yourself]]?::anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?::anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?+ + =====Cho ý kiến về, quyết định về=====+ ::[[there]] [[is]] [[no]] [[saying]] ([[it]] [[is]] [[hard]] [[to]] [[say]]) [[who]] [[will]] [[win]]+ ::không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng+ ::[[what]] [[do]] [[you]] [[say]] [[to]] [[a]] [[walk]]?+ ::anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?+ + =====Lấy, chọn (làm ví dụ)=====+ ::[[let]] [[us]] [[say]] [[China]]+ ::ta lấy Trung quốc làm ví dụ+ ===Nội động từ ( .said)===+ + =====That is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì=====+ ::[[North]] [[America]], [[that]] [[is]] [[to]] [[say]] [[the]] USA [[and]] [[Canada]]+ ::bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[say]] [[on]]=====+ ::tục nói+ =====[[to]] [[say]] [[out]]=====+ ::nói thật, nói hết+ =====[[to]] [[say]] [[no]]=====+ ::từ chối+ =====[[to]] [[say]] [[yes]]=====+ ::đồng ý+ =====[[to]] [[say]] [[someone]] [[nay]]=====+ ::Xem [[nay]]+ =====[[to]] [[say]] [[the]] [[word]]=====+ ::ra lệnh nói lên ý muốn của mình+ =====[[it]] [[goes]] [[without]] [[saying]]=====+ ::Xem [[go]]+ =====[[you]] [[may]] [[well]] [[say]] [[so]]=====+ ::điều anh nói hoàn toàn có căn cứ+ + ===hình thái từ===+ *Past: [[said]]+ *PP: [[said]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====nói=====+ === Y học===+ =====làm thủ thuật cắt bỏ buồng trứng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[add]] , [[affirm]] , [[allege]] , [[announce]] , [[answer]] , [[assert]] , [[break silence]] , [[claim]] , [[come out with]] , [[communicate]] , [[conjecture]] , [[convey]] , [[declare]] , [[deliver]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[do]] , [[estimate]] , [[express]] , [[flap ]]* , [[gab ]]* , [[give voice]] , [[guess]] , [[imagine]] , [[imply]] , [[jaw]] , [[judge]] , [[lip ]]* , [[maintain]] , [[make known]] , [[mention]] , [[opine]] , [[orate]] , [[perform]] , [[pronounce]] , [[put forth]] , [[put into words]] , [[rap ]]* , [[read]] , [[recite]] , [[rehearse]] , [[relate]] , [[remark]] , [[render]] , [[repeat]] , [[reply]] , [[report]] , [[respond]] , [[reveal]] , [[rumor]] , [[speak]] , [[spiel ]]* , [[state]] , [[suggest]] , [[tell]] , [[utter]] , [[verbalize]] , [[voice]] , [[yak ]]* , [[articulate]] , [[enunciate]] , [[vocalize]] , [[talk]] , [[vent]] , [[argue]] , [[asseverate]] , [[aver]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[contend]] , [[hold]] , [[advertise]] , [[advise]] , [[assume]] , [[call]] , [[cite]] , [[comment]] , [[dictate]] , [[indicate]] , [[inform]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[predicate]] , [[presume]] , [[quote]] , [[show]] , [[suppose]] , [[testify]] , [[vote]]+ =====noun=====+ :[[suffrage]] , [[vote]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ask]] , [[question]] , [[request]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , affirm , allege , announce , answer , assert , break silence , claim , come out with , communicate , conjecture , convey , declare , deliver , disclose , divulge , do , estimate , express , flap * , gab * , give voice , guess , imagine , imply , jaw , judge , lip * , maintain , make known , mention , opine , orate , perform , pronounce , put forth , put into words , rap * , read , recite , rehearse , relate , remark , render , repeat , reply , report , respond , reveal , rumor , speak , spiel * , state , suggest , tell , utter , verbalize , voice , yak * , articulate , enunciate , vocalize , talk , vent , argue , asseverate , aver , avouch , avow , contend , hold , advertise , advise , assume , call , cite , comment , dictate , indicate , inform , insinuate , intimate , predicate , presume , quote , show , suppose , testify , vote
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ