• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhạt, loãng (rượu, cà phê...)===== =====Nhạt phèo (câu chuyện)===== =====Yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu ...)
    Hiện nay (04:33, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´wiʃi¸wɔʃi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::người không có chính kiến rõ ràng
    ::người không có chính kiến rõ ràng
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Neither here nor there, undecided, indecisive,irresolute, half-hearted, shilly-shallying, tergiversating,vacillating, uncertain, of or having mixed feelings, of twominds: Make up your mind and stop being so wishy-washy abouteverything!=====
     
    - 
    -
    =====Feeble, weak, watery, watered down, thin, vapid,flat, bland, runny, diluted, tasteless, insipid, flavourless,stale: Isabel served me some wishy-washy tea and sent me on myway.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Feeble, insipid, or indecisive in quality or character.2 (of tea, soup, etc.) weak, watery, sloppy. [redupl. of WASHY]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[banal]] , [[characterless]] , [[cowardly]] , [[enervated]] , [[feeble]] , [[flat]] , [[flavorless]] , [[indecisive]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[insipid]] , [[irresolute]] , [[jejune]] , [[languid]] , [[listless]] , [[mediocre]] , [[namby-pamby ]]* , [[sapless]] , [[spiritless]] , [[tasteless]] , [[thin]] , [[vacillating]] , [[vapid]] , [[watered-down]] , [[watery]] , [[wavering]] , [[weak]] , [[weak-kneed]] , [[bland]] , [[innocuous]] , [[namby-pamby]] , [[washy]] , [[waterish]] , [[diluted]] , [[noncommittal]] , [[wimpy]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[dynamic]] , [[exciting]] , [[interesting]] , [[lively]]

    Hiện nay

    /´wiʃi¸wɔʃi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhạt, loãng (rượu, cà phê...)
    Nhạt phèo (câu chuyện)
    Yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..)
    a wishy-washy blue
    một màu xanh nhợt nhạt
    a wishy-washy liberal
    người không có chính kiến rõ ràng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X