• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:21, ngày 25 tháng 3 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (thông dụng)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´souʃəbl</font>'''/=====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 12: Dòng 10:
    ::Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.
    ::Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.
    -
    =====Thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)=====
    +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social=====
    - 
    - 
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====adjective=====
     
    -
    :[[accessible]] , [[affable]] , [[approachable]] , [[close]] , [[clubby]] , [[companionable]] , [[conversable]] , [[convivial]] , [[cordial]] , [[familiar]] , [[genial]] , [[good-natured]] , [[gregarious]] , [[intimate]] , [[neighborly]] , [[regular]] , [[social]] , [[warm]] , [[agreeable]] , [[congenial]] , [[good-tempered]] , [[pleasant]] , [[chummy]] , [[cozy]] , [[extroverted]] , [[festive]] , [[friendly]] , [[gracious]] , [[hospitable]] , [[jolly]] , [[jovial]] , [[outgoing]] , [[talkative]] , [[unreserved]]
     
    -
    ===Từ trái nghĩa===
     
    -
    =====adjective=====
     
    -
    :[[introverted]] , [[snobbish]] , [[unfriendly]] , [[unkind]] , [[unsociable]] , [[inaffable]]
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
    Thích giao du, thích kết bạn
    I'm not in a sociable mood.
    Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.


    Danh từ

    Xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
    Xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
    Ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X