-
(Khác biệt giữa các bản)(thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´souʃəbl</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 12: Dòng 10: ::Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.::Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.- =====Thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)=====+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 22: Dòng 20: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social=====- - - ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====adjective=====- :[[accessible]] , [[affable]] , [[approachable]] , [[close]] , [[clubby]] , [[companionable]] , [[conversable]] , [[convivial]] , [[cordial]] , [[familiar]] , [[genial]] , [[good-natured]] , [[gregarious]] , [[intimate]] , [[neighborly]] , [[regular]] , [[social]] , [[warm]] , [[agreeable]] , [[congenial]] , [[good-tempered]] , [[pleasant]] , [[chummy]] , [[cozy]] , [[extroverted]] , [[festive]] , [[friendly]] , [[gracious]] , [[hospitable]] , [[jolly]] , [[jovial]] , [[outgoing]] , [[talkative]] , [[unreserved]]- ===Từ trái nghĩa===- =====adjective=====- :[[introverted]] , [[snobbish]] , [[unfriendly]] , [[unkind]] , [[unsociable]] , [[inaffable]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ