• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:20, ngày 10 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">/əˈprɒk.sɪ.mət.li/</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əˈprɒk.sɪ.mət.li</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    =====Khoảng chừng, độ chừng=====
    =====Khoảng chừng, độ chừng=====
    -
    ::[[it]] [[costs]] [[approximately]] [[USD20]]
    +
    ::[[It]] [[approximately]] [[costs]] 20 USD.
    -
    ::cái đó giá khoảng 20 Mỹ kim
    +
    ::Cái đó giá khoảng 20 đôla.
     +
     
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    =====một cách xấp xỉ=====
    =====một cách xấp xỉ=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====khoảng chừng=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /əˈprɒk.sɪ.mət.li/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khoảng chừng, độ chừng
    It approximately costs 20 USD.
    Cái đó giá khoảng 20 đôla.

    Toán & tin

    một cách xấp xỉ

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    khoảng chừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X