-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Phó từ======Phó từ========Khoảng chừng, độ chừng==========Khoảng chừng, độ chừng=====- ::[[it]] [[costs]] [[approximately]] [[USD20]]+ ::[[It]] [[approximately]] [[costs]] 20 USD.- ::cáiđó giá khoảng 20Mỹ kim+ ::Cái đó giá khoảng 20 đôla.+ == Toán & tin ==== Toán & tin =======một cách xấp xỉ==========một cách xấp xỉ=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====khoảng chừng=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ