-
(Khác biệt giữa các bản)n (Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">figɜ:</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'fɪgɜ(r)</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 67: Dòng 67: =====Có tên tuổi, có vai vế==========Có tên tuổi, có vai vế=====- =====Nguyen Van Troi figures in history=====+ ::[[Nguyen Van Troi]] [[figures]] [[in]] [[history]]- =====Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử=====+ ::Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử=====Làm tính==========Làm tính=====+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[a]] [[figure]] [[of]] [[fan]]==========[[a]] [[figure]] [[of]] [[fan]]=====Dòng 94: Dòng 95: =====[[to]] [[put]] [[a]] [[figure]] [[on]] [[sth]]==========[[to]] [[put]] [[a]] [[figure]] [[on]] [[sth]]=====::nêu số liệu cụ thể về cái gì::nêu số liệu cụ thể về cái gì+ =====to [[go]] [[figure]]=====+ ::bó tay+ ::[[Anyhows]], this woman is able to say, so go figure+ ::Kiểu gì thì cái con mụ đấy cũng nói được, bó tay==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu đồ
- in round figures
- lấy tròn, quy tròn
- figure of noise
- hệ số ồn
- figure of syllogism
- (toán logic ) cách của tam đoạn luận
- circumscribed figure
- hình ngoại tiếp
- congruent figures
- hình tương đẳng
- correlative figure
- hình đối xạ
- geometric figure
- hình hình học
- homothetic figures
- hình vị tự
- identical figures
- các hình đồng nhất
- inscribed figure
- hình nội tiếp
- percpective figure
- hình phối cảnh
- plane figure
- hình phẳng
- polar reciprocal figures
- hình đối cực
- projecting figure
- hình chiếu ảnh
- radially related figures
- (hình học ) các hình vị tự
- reciprocal figure
- hình thuận nghịch
- significant figure
- chữ số có nghĩa
- similar figures
- các hình đồng dạng
- squarable figure
- hình cầu phương được
- symmetric figure
- hình đối xứng
- vertex figure
- hình đỉnh
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
hình
- asymmetric etch figure
- hình xăm không đối xứng
- asymmetric etch figure
- hình rỗ không đối xứng
- Bitter figure
- hình Bitter (của đomen từ)
- center of figure
- tâm một hình
- circumscribed figure
- hình ngoại tiếp
- correlative figure
- hình đối xạ
- curvilinear figure
- hình chu vi cong
- etch figure
- hình khắc mòn
- etch figure
- hình tẩm thực
- Figure - Shift (FS)
- dịch hình
- figure plate glass
- kính khắc hình
- figure shift
- dịch chuyển hình
- figure stability
- độ ổn định hình dáng
- figure-of-eight knot
- nút hình số tám
- geometric figure
- hình hình học
- inscribed figure
- hình nội tiếp
- interference figure
- hình giao thoa
- irregular figure
- hình không đều đặn
- lichtenberg figure
- hình Lichtenberg
- Lissajous figure
- hình Lissajous
- perspective figure
- hình phối cảnh
- plane figure
- hình phẳng
- projecting figure
- hình chiếu ảnh
- reciprocal figure
- hình thuận nghịch
- squarable figure
- hình cầu phương được
- symmetric figure
- hình đối xứng
- to construct (ageometrical figure)
- dựng hình
- vertex figure
- hình đỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , character , chiffer , cipher , cost , digit , integer , number , price , quotation , rate , sum , symbol , terms , total , worth , anatomy , appearance , attitude , bod , body , build , carriage , cast , chassis * , configuration , conformation , constitution , delineation , development , frame , mass , measurements , outline , physique , pose , posture , proportions , shadow , silhouette , substance , torso , composition , decoration , device , diagram , drawing , effigy , embellishment , emblem , illustration , image , model , mold , motif , motive , ornamentation , pattern , piece , portrait , representation , sketch , statue , celebrity , dignitary , force , leader , notability , notable , personage , personality , presence , somebody , worthy , arithmetic , computation , shape , design , atlantes , bust , caryatid , conspicuousness , dash , figurehead , figurine , form , likeness , numeral , show , telamones , tournure , type
verb
- add , cast , cipher , count , count heads , count noses , cut ice , dope out * , enumerate , estimate , fix a price , foot * , guess , keep tabs , number , reckon , run down , sum , summate , take account of , tally , tot , total , totalize , tote , tot up , work out , catch on to , clear up , comprehend , conclude , crack , decipher , decode , determine , discover , disentangle , fathom , follow , get * , make heads or tails of , make out * , master , opine , puzzle out , reason , resolve , rule , see , settle , solve , suppose , think , think out , unfold , unravel , unriddle , unscramble , untangle , compute , consider , deem , hold , amount , calculate , character , contrive , cost , digit , emblem , form , gargoyle , numeral , plan , price , quotation , rate , represent , scheme , symbol , symbolize , topiary , typify , value
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, aloha, không biết , Nguyễn Pemi, Black coffee, Admin, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, KyoRin, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ