• Danh từ giống cái

    Mặt
    Se laver la figure
    rửa mặt
    Vẻ mặt, dáng vẻ
    Faire bonne figure
    có vẻ mặt dễ thương; tỏ vẻ thỏa thuê;
    Faire triste figure
    có vẻ buồn bã bực bội
    Hình
    Figure de géométrie
    hình hình học
    Figure chorégraphique
    hình nhảy múa
    Figure rythmique
    (âm nhạc) hình nhịp điệu
    (đánh bài) (đánh cờ) con bài có hình (con K, Q, J)
    Nhân vật
    Les grandes figures de l'histoire
    những nhân vật trứ danh trong lịch sử
    faire figure
    có vai trò, có vai vế
    faire figure de
    đóng vai, được xem như là
    figures de rhétorique
    (văn học) hình thái tu từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X