-
(Khác biệt giữa các bản)(~)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ========Sự cháy khô, sự khô nứt ra( vì ánh mặt trời,...)==========Sự cháy khô, sự khô nứt ra( vì ánh mặt trời,...)=====- =====như [[cauterization]]+ =====như [[cauterization]]=====+ ==Kỹ thuật chung==+ ===Địa chất===+ =====tính dễ cháy, tính cháy được=====+ [[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ