• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .Tatar=== =====( Tartar) người Tacta===== =====(thông tục) người nóng tính, người thô bạo===== ::to catch [[a]...)
    Hiện nay (12:18, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ta:tə(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ (như) .Tatar===
    ===Danh từ (như) .Tatar===
    - 
    =====( Tartar) người Tacta=====
    =====( Tartar) người Tacta=====
    - 
    =====(thông tục) người nóng tính, người thô bạo=====
    =====(thông tục) người nóng tính, người thô bạo=====
    ::[[to]] [[catch]] [[a]] [[Tartar]]
    ::[[to]] [[catch]] [[a]] [[Tartar]]
    ::gặp người cao tay hơn mình
    ::gặp người cao tay hơn mình
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành bên trong một thùng ủ rượu nho)=====
    =====Cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành bên trong một thùng ủ rượu nho)=====
    - 
    =====Cao răng (cặn vôi cứng đọng lại ở răng)=====
    =====Cao răng (cặn vôi cứng đọng lại ở răng)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====cáu rượu=====
     +
    =====kali hyđrotactrat=====
     +
    === Y học===
     +
    =====cao răng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cáu rượu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kali hyđrotactrat=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cao răng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A hard deposit of saliva, calcium phosphate, etc., thatforms on the teeth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A deposit of acid potassium tartrate thatforms a hard crust on the inside of a cask during thefermentation of wine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tartarize v.tr. (also -ise). [ME f. med.L f.med.Gk tartaron]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tartar tartar] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tartar tartar] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ta:tə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .Tatar

    ( Tartar) người Tacta
    (thông tục) người nóng tính, người thô bạo
    to catch a Tartar
    gặp người cao tay hơn mình

    Danh từ

    Cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành bên trong một thùng ủ rượu nho)
    Cao răng (cặn vôi cứng đọng lại ở răng)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cáu rượu
    kali hyđrotactrat

    Y học

    cao răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X