• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( Mỹ)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====US a puma. [F, repr. Guarani...)
    Hiện nay (10:41, ngày 17 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ku:gə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( Mỹ)=====
    =====(động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( Mỹ)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Tiếng lóng==
    -
    ===N.===
    +
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    ===== Chỉ những người phụ nữ có tuổi nhưng vẫn hấp dẫn, mặn mà =====
    -
    =====US a puma. [F, repr. Guarani gua‡u ara]=====
    +
    ===== Người phụ nữ nhiều tuổi hơn người theo đuổi cô ta =====
    -
     
    +
    ===== Máy bay bà già =====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cougar cougar] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cougar cougar] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=cougar cougar] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[cat]] , [[catamount]] , [[mountain lion]] , [[panther]] , [[puma]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´ku:gə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( Mỹ)

    Tiếng lóng

    Danh từ

    Chỉ những người phụ nữ có tuổi nhưng vẫn hấp dẫn, mặn mà
    Người phụ nữ nhiều tuổi hơn người theo đuổi cô ta
    Máy bay bà già

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X