-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'heərinis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông==========Sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[downiness]] , [[pubescence]] , [[pilosity]] , [[hispidity]] , [[crinosity]] , [[bristliness]] , [[hirsuteness]] , [[furriness]] , [[fluffiness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- downiness , pubescence , pilosity , hispidity , crinosity , bristliness , hirsuteness , furriness , fluffiness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ