-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại===== =====(thông tục) đi một c...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tu:tl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại==========( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại=====- =====(thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái==========(thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái=====::[[tootling]] [[into]] [[town]]::[[tootling]] [[into]] [[town]]::đi ung dung vào thành phố::đi ung dung vào thành phố+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tootled]]+ *Ving: [[Tootling]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.intr.===+ - + - =====Toot gently or repeatedly.=====+ - + - =====(usu. foll. by along,around, etc.) colloq. move casually or aimlessly.=====+ - + - =====Tootler n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ