• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự báo tin tức sai===== =====Sự làm cho đi sai hướng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Disi...)
    Hiện nay (15:56, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸misinfɔ:´meiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự báo tin tức sai=====
    =====Sự báo tin tức sai=====
    - 
    =====Sự làm cho đi sai hướng=====
    =====Sự làm cho đi sai hướng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disinformation, misintelligence; red herring, false trail,false scent: When we uncover an enemy agent in our midst, weallow him to collect misinformation.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /¸misinfɔ:´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự báo tin tức sai
    Sự làm cho đi sai hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X