-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Màng===== =====(giải phẫu) màng nhĩ===== =====(xây dựng) mặt hồi===== =====Màng trống; mặt trống===== =====(ng...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´timpən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Màng==========Màng=====- =====(giải phẫu) màng nhĩ==========(giải phẫu) màng nhĩ=====- =====(xây dựng) mặt hồi==========(xây dựng) mặt hồi=====- =====Màng trống; mặt trống==========Màng trống; mặt trống=====- =====(ngành in) giấy lót==========(ngành in) giấy lót=====+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====ô trán (nhà)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====giấy lót=====- == Xây dựng==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ô trán (nhà)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giấy lót=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Printing an appliance in a printing-press used to equalizepressure between the platen etc. and a printing-sheet.=====+ - + - =====Archit. = TYMPANUM.[F tympan or L tympanum: see TYMPANUM]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tympan tympan] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ