-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem mitten ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====== MITTEN 1.===== =====A glove leaving the fingers and thumb-tipexposed.===== =====Sl. a hand or fist...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- Xem [[mitten]]+ =====găng tay hở ngón=====- + =====(số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh=====- ==Oxford==+ [[frozen]] [[mitten]]- ===N.===+ - + - ====== MITTEN 1.=====+ - + - =====A glove leaving the fingers and thumb-tipexposed.=====+ - + - =====Sl. a hand or fist.=====+ - + - =====A baseball glove for catchingthe ball.[abbr. of MITTEN]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mitt mitt] : National Weather Service+ =====(từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mitt&submit=Search mitt] : amsglossary+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mitt mitt] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mitt mitt] : Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=mitt&searchtitlesonly=yes mitt] : bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ