• /frouzn/

    Thông dụng

    Xem freeze

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bị băng giá

    Kỹ thuật chung

    bị đóng băng
    frozen ground
    nền móng bị đóng băng
    kết đông
    containerized frozen goods
    sản phẩm kết đông côngtenơ
    deep-frozen
    kết đông sâu
    fast frozen
    được kết đông nhanh
    fast frozen food store
    kho thực phẩm kết đông nhanh
    flash frozen
    được kết đông nhanh
    frozen bakery goods
    sản phẩm bánh nướng kết đông
    frozen brine
    nước muối kết đông
    frozen cargo
    hàng hóa kết đông
    frozen equivalent
    đương lượng kết đông
    frozen eutectic solution
    dung dịch cùng tinh kết đông
    frozen fillet slab
    khối cá philê kết đông
    frozen fillet slab
    tấm cá philê kết đông
    frozen fish slab
    khối cá kết đông
    frozen fish slab
    tấm cá kết đông
    frozen fish slab
    tảng cá kết đông
    frozen fish slab
    tảng kết đông
    frozen food cabinet
    tủ thực phẩm kết đông
    frozen food chest
    hòm đựng thực phẩm kết đông
    frozen food compartment
    buồng kết đông thực phẩm
    frozen food compartment
    khoang kết đông thực phẩm
    frozen food container
    côngtenơ chứa thực phẩm kết đông
    frozen food industry
    công nghiệp thực phẩm kết đông
    frozen food plant
    thiết bị kết đông thực phẩm
    frozen heat and serve product
    sản phẩm kết đông ăn liền
    frozen liquid
    chất lỏng kết đông
    frozen liquid food
    thực phẩm dạng lỏng kết đông
    frozen material
    vật liệu kết đông
    frozen meat slicer
    máy cắt thịt kết đông
    frozen mixture
    hỗn hợp kết đông
    frozen moisture
    ẩm kết đông
    frozen organ
    cơ quan được kết đông
    frozen out water
    nước được kết đông lại
    frozen package
    gói kết đông
    frozen product conveyor
    băng chuyền kết đông sản phẩm
    frozen ready-to-heat-and-eat product
    sản phẩm kết đông ăn liền
    frozen section
    khu vực kết đông
    frozen semiliquid food
    thực phẩm bán lỏng kết đông
    frozen solvent
    dung dịch kết đông
    frozen tissue
    mô kết đông
    frozen tissue
    tế bào kết đông
    frozen zone
    vùng kết đông
    half-frozen
    nửa kết đông
    liquid nitrogen frozen
    được kết đông trong nitơ lỏng
    palletized frozen goods
    hàng hóa kết đông trên khay
    precooked frozen food
    thực phẩm kết đông ăn liền
    precooked frozen food
    thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm)
    quick-frozen
    được kết đông nhanh
    quick-frozen food
    thực phẩm kết đông nhanh
    quick-frozen food cabinet
    tủ thực phẩm kết đông nhanh
    quick-frozen product
    sản phẩm kết đông nhanh
    rapidity frozen
    được kết đông nhanh
    ready-to-eat-frozen food
    thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm)
    semisolid frozen
    nửa kết đông
    snow-frozen
    kết đông nhẹ
    snow-frozen
    được kết đông nhẹ
    solidly frozen
    được kết đông rắn
    spot frozen food merchandiser
    quầy thực phẩm kết đông độc lập
    ultrarapidly frozen
    được kết đông cực nhanh
    ultrarapidly frozen
    được kết đông siêu tốc
    uniformly frozen
    được kết đông đều đặn
    đóng băng
    frozen brine
    nước muối đóng băng
    frozen ground
    nền móng bị đóng băng
    frozen ground
    đất đóng băng
    frozen layer
    lớp đóng băng vĩnh cửu
    frozen liquid
    chất lỏng đóng băng
    frozen moisture
    ẩm đóng băng
    frozen ring
    vành đai đóng băng
    frozen zone
    khu vực đất đóng băng
    frozen zone
    đới đóng băng
    granular frozen soil
    đất xốp đóng băng
    hard frozen soil
    đất đóng băng cứng
    loose frozen soil
    đất xốp đóng băng
    permanently frozen ground
    tầng đất đóng băng vĩnh cửu
    plastic frozen soil
    đất dẻo đóng băng
    running frozen soil
    đất xốp đóng băng
    đông lạnh
    frozen brine
    nước muối đông lạnh
    frozen brine cartridge
    cactut nước muối đông lạnh
    frozen brine cartridge
    ống nước muối đông lạnh
    frozen cargo
    hàng hóa đông lạnh
    frozen commodity
    sản phẩm đông lạnh
    frozen commodity
    thực phẩm đông lạnh
    frozen condition
    điều kiện đông lạnh
    frozen condition
    trạng thái đông lạnh
    frozen earth storage
    bảo quản dưới hầm đông lạnh
    frozen food
    sản phẩm đông lạnh
    frozen food
    thực phẩm đông lạnh
    frozen food cabinet
    tủ thực phẩm đông lạnh
    frozen food chest
    hòm đựng thực phẩm đông lạnh
    frozen food conservator
    tủ đựng thực phẩm đông lạnh
    frozen food container
    côngtenơ chứa thực phẩm đông lạnh
    frozen food full-vision display refrigerator
    quầy bán thực phẩm đông lạnh toàn kính
    frozen food inventory
    kiểm kê thực phẩm đông lạnh
    frozen food market
    thị trường thực phẩm đông lạnh
    frozen food paper
    giấy gói thực phẩm đông lạnh
    frozen food quality
    chất lượng thực phẩm đông lạnh
    frozen food refrigerator
    tủ đựng thực phẩm đông lạnh
    frozen food sales showcase
    quầy kính bán hàng đông lạnh
    frozen food shelving
    giá để thực phẩm đông lạnh
    frozen food temperature
    nhiệt độ thực phẩm đông lạnh
    frozen food trade
    thương mại thực phẩm đông lạnh
    frozen food trailer
    rơmoóc thực phẩm đông lạnh
    frozen food transport
    vận chuyển thực phẩm đông lạnh
    frozen freight
    hàng đông lạnh
    frozen goods
    sản phẩm đông lạnh
    frozen meat slicer
    máy cắt thịt đông lạnh
    frozen mix
    hỗn hợp kem đông lạnh
    frozen mixture
    hỗn hợp đông lạnh
    frozen package
    gói đông lạnh
    frozen produce
    sản phẩm đông lạnh
    frozen produce
    thực phẩm đông lạnh
    frozen product
    sản phẩm đông lạnh
    frozen state
    trạng thái đông lạnh
    frozen storage
    bảo quản đông lạnh
    frozen substance surface
    bề mặt của chất đông lạnh
    frozen vegetables
    rau quả đông lạnh
    frozen water
    nước đông lạnh
    frozen water content
    hàm lượng nước đông lạnh
    frozen zone
    vùng đông lạnh
    half-frozen
    bán đông lạnh
    quick-frozen food
    thực phẩm đông lạnh nhanh
    semisolid frozen
    bán đông lạnh

    Kinh tế

    đóng băng
    frozen account
    tài khoản bị đóng băng
    frozen assets
    tài sản đóng băng
    frozen capital
    vốn đóng băng
    frozen credits
    các khoản vay tín dụng đóng băng
    frozen funds
    quỹ đóng băng
    frozen wage
    tiền lương đóng băng
    surface-frozen
    bề mặt đóng băng
    đông lạnh
    frozen beef
    thịt bò đông lạnh
    frozen cargo
    hàng đông lạnh
    frozen fish
    cá đông lạnh
    frozen food distribution unit
    cửa hàng thực phẩm đông lạnh
    frozen meat
    thịt đông lạnh
    frozen product
    sản phẩm đông lạnh
    frozen state
    trạng thái đông lạnh
    frozen storage
    sự bảo quản ở trạng thái đông lạnh
    tài khoản bị phong tỏa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    boiled , heated , hot , continual , continued , moving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X