-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) giống cam quít===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cây họ cam===== == Từ ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sitrəs'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thực vật học) giống cam quít==========(thực vật học) giống cam quít=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====cây họ cam=====+ === Kinh tế ===+ =====cây cam quít=====+ =====thuộc (cam quít)=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cây họ cam=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cây cam quít=====+ - + - =====thuộc (cam quít)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=citrus citrus] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any tree of the genus Citrus, including citron, lemon,lime, orange, and grapefruit.=====+ - + - =====(in full citrus fruit) a fruitfrom such a tree.=====+ - + - =====Citrous adj. [L, = citron-tree or thuja]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ