-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)===== =====(nói trại) địa ngục===== ===Thán từ=== =====(nói trại) ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hek</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)==========Cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)=====+ =====(nói lái) địa ngục=====+ :[[What]] [[the]] [[heck]] [[!]]- =====(nói trại) địa ngục========Thán từ======Thán từ===- =====(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt==========(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Int.===+ - + - =====Colloq. a mild exclamation of surprise or dismay. [alt.f. HELL]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heck heck] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=heck&submit=Search heck] : amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=heck heck] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ