• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) chất đặc quánh, chất gien===== ::hair-gel, bath-gel ::dầu gội đầu, d...)
    Hiện nay (08:25, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) chất đặc quánh, chất gien=====
    =====(hoá học) chất đặc quánh, chất gien=====
    ::[[hair-gel]], [[bath-gel]]
    ::[[hair-gel]], [[bath-gel]]
    ::dầu gội đầu, dầu tắm
    ::dầu gội đầu, dầu tắm
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Đặc quánh=====
    =====Đặc quánh=====
    - 
    =====Thành hình, định hình=====
    =====Thành hình, định hình=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====chất sệt=====
     +
    === Ô tô===
     +
    =====trở nên sệt=====
     +
    === Y học===
     +
    =====chất đông tạo thành khi đun sôi các gân, dây chằng v.v. có chứa collagen trong nước=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====keo=====
     +
    =====gen=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====gen=====
     +
    =====tạo gen=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== gel, keo=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất sệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Ô tô==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trở nên sệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gel gel] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất đông tạo thành khi đun sôi các gân, dây chằng v.v. có chứa collagen trong nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====keo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gen=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====gen=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tạo gen=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gel gel] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gel&searchtitlesonly=yes gel] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a semi-solid colloidal suspension or jelly, of asolid dispersed in a liquid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (gelled, gelling) forma gel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gelation n. [abbr. of GELATIN]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất đặc quánh, chất gien
    hair-gel, bath-gel
    dầu gội đầu, dầu tắm

    Nội động từ

    Đặc quánh
    Thành hình, định hình

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất sệt

    Ô tô

    trở nên sệt

    Y học

    chất đông tạo thành khi đun sôi các gân, dây chằng v.v. có chứa collagen trong nước

    Kỹ thuật chung

    keo
    gen

    Kinh tế

    gen
    tạo gen

    Địa chất

    gel, keo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X