• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) mũ cột; xà ngang===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The use of beams instead of arches or vaulting inconst...)
    Hiện nay (18:37, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">
    -
    | __TOC__
    +
    [,treibi'ei&#8747;n]
    -
    |}
    +
    </font>'''/=====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==[,treibi'ei&#8747;n]
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
    ==Thông dụng==
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kiến trúc) mũ cột; xà ngang=====
    =====(kiến trúc) mũ cột; xà ngang=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====trần ngăn có dầm=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The use of beams instead of arches or vaulting inconstruction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Trabeate adj. [L trabs trabis beam]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    =====/ [,treibi'ei∫n] /===== ==Thông dụng==[,treibi'ei∫n]

    Danh từ

    (kiến trúc) mũ cột; xà ngang

    Xây dựng

    trần ngăn có dầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X