• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem moroseness ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Linguistics 1 a morphological element considered in respectof its functional relations in a lingui...)
    Hiện nay (08:56, ngày 8 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mɔfi:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    |}
    +
    ===Ngôn ngữ học===
    -
     
    +
    ====Danh từ====
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====Hình vị=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ngôn ngữ học]]
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
    ==Thông dụng==
    +
    -
    Xem [[moroseness]]
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Linguistics 1 a morphological element considered in respectof its functional relations in a linguistic system.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ameaningful morphological unit of a language that cannot befurther divided (e.g. in, come, -ing, forming incoming).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Morphemic adj. morphemically adv. [F morphŠme f. Gk morpheform, after PHONEME]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´mɔfi:m/

    Chuyên ngành

    Ngôn ngữ học

    Danh từ

    Hình vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X