• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) chất để tôi===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất làm đông==...)
    Hiện nay (06:42, ngày 16 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ha:dənə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kỹ thuật) chất để tôi=====
    =====(kỹ thuật) chất để tôi=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất làm đông=====
    -
    =====chất làm đông=====
    +
    ::[[concrete]] [[hardener]]
    ::[[concrete]] [[hardener]]
    ::chất làm đông cứng xi măng
    ::chất làm đông cứng xi măng
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất hóa cứng=====
    -
    =====chất hóa cứng=====
    +
    =====chất tôi=====
     +
    === Vật lý===
     +
    =====chậu làm cứng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chất đông rắn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====chất làm rắn =====
    -
    =====chất tôi=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    -
     
    +
    -
    == Vật lý==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chậu làm cứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hardener hardener] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất đông rắn=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /´ha:dənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) chất để tôi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chất làm đông
    concrete hardener
    chất làm đông cứng xi măng

    Hóa học & vật liệu

    chất hóa cứng
    chất tôi

    Vật lý

    chậu làm cứng

    Kinh tế

    chất đông rắn

    Địa chất

    chất làm rắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X