-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) chất để tôi===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất làm đông==...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ha:dənə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) chất để tôi==========(kỹ thuật) chất để tôi=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất làm đông=====- =====chất làm đông=====+ ::[[concrete]] [[hardener]]::[[concrete]] [[hardener]]::chất làm đông cứng xi măng::chất làm đông cứng xi măng- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất hóa cứng=====- =====chấthóacứng=====+ =====chất tôi=====+ === Vật lý===+ =====chậu làm cứng=====+ === Kinh tế ===+ =====chất đông rắn=====+ ===Địa chất===+ =====chất làm rắn =====- =====chất tôi=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kinh tế ]]- + - == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chậu làm cứng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hardener hardener] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất đông rắn=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ