-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) chất nguyên sinh (như) plasma===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất nguyên s...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´proutəplæzm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(sinh vật học) chất nguyên sinh (như) plasma==========(sinh vật học) chất nguyên sinh (như) plasma=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====chất nguyên sinh=====+ === Kinh tế ===+ =====chất nguyên sinh=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất nguyên sinh=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất nguyên sinh=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The material comprising the living part of a cell,consisting of a nucleus embedded in membrane-enclosed cytoplasm.=====+ - + - =====Protoplasmal adj. protoplasmatic adj. protoplasmic adj. [Gkprotoplasma (as PROTO-, PLASMA)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
