• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất chuyển thể sữa===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất nhũ hóa===== ...)
    Hiện nay (10:07, ngày 23 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´mʌlsi¸faiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Chất chuyển thể sữa=====
    =====Chất chuyển thể sữa=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====chất nhũ hóa=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chất tạo nhũ tương=====
     +
    =====thiết bị tạo nhũ tương=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====máy tạo nhũ tương =====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất nhũ hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=emulsifier emulsifier] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất tạo nhũ tương=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị tạo nhũ tương=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=emulsifier emulsifier] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any substance that stabilizes an emulsion, esp. a foodadditive used to stabilize processed foods.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An apparatus usedfor producing an emulsion.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /i´mʌlsi¸faiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất chuyển thể sữa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất nhũ hóa

    Kinh tế

    chất tạo nhũ tương
    thiết bị tạo nhũ tương

    Địa chất

    máy tạo nhũ tương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X