• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Vui vẻ, dễ thương===== ::smile pleasantly ::mỉm cười dễ thương =====Làm thích thú, thú vị, dễ chịu; d...)
    Hiện nay (20:16, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'plezəntli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Vui vẻ, dễ thương=====
    =====Vui vẻ, dễ thương=====
    ::[[smile]] [[pleasantly]]
    ::[[smile]] [[pleasantly]]
    ::mỉm cười dễ thương
    ::mỉm cười dễ thương
    - 
    =====Làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật=====
    =====Làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật=====
     +
    =====(từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài=====
    -
    =====(từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    /'plezəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vui vẻ, dễ thương
    smile pleasantly
    mỉm cười dễ thương
    Làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
    (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X