• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====Ô! ồ! thế à!===== =====Này!===== =====(hàng hải) kia!, kia kìa===== ::land ho! ::đất liền kia kìa! kia đ...)
    Hiện nay (03:58, ngày 18 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Thán từ===
    ===Thán từ===
    - 
    =====Ô! ồ! thế à!=====
    =====Ô! ồ! thế à!=====
    - 
    =====Này!=====
    =====Này!=====
    - 
    =====(hàng hải) kia!, kia kìa=====
    =====(hàng hải) kia!, kia kìa=====
    ::[[land]] [[ho]]!
    ::[[land]] [[ho]]!
    ::đất liền kia kìa! kia đất liền!
    ::đất liền kia kìa! kia đất liền!
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Symb.===
    +
    ===== Như [[whore]] ( từ lóng )=====
    -
     
    +
    -
    =====Chem. the element holmium.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ho ho] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ho&submit=Search ho] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ho ho] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ho ho] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=ho ho] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ho&searchtitlesonly=yes ho] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /hou/

    Thông dụng

    Thán từ

    Ô! ồ! thế à!
    Này!
    (hàng hải) kia!, kia kìa
    land ho!
    đất liền kia kìa! kia đất liền!
    Như whore ( từ lóng )

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X