• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sunburned ::'s—nb”:nt ::danh từ =====Sự cháy nắng, sự rám nắng, sự sạm nắng===== =====Màu sạm nắng (...)
    Hiện nay (20:39, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sʌn¸bə:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[sunburned]]
    Cách viết khác [[sunburned]]
    - 
    ::'[[s—nb”:nt]]
    ::'[[s—nb”:nt]]
    ::danh từ
    ::danh từ
    - 
    =====Sự cháy nắng, sự rám nắng, sự sạm nắng=====
    =====Sự cháy nắng, sự rám nắng, sự sạm nắng=====
    - 
    =====Màu sạm nắng (của da)=====
    =====Màu sạm nắng (của da)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Làm da rám nắng vì phơi nắng=====
    =====Làm da rám nắng vì phơi nắng=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Bị rám nắng=====
    =====Bị rám nắng=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Y học===
     +
    =====cháy nắng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự cháy nắng=====
     +
    =====sự táp nắng=====
    -
    == Y học==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cháy nắng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cháy nắng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự táp nắng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. tanning and inflammation of the skin caused byover-exposure to the sun.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suffer from sunburn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as sunburnt or sunburned adj.) suffering from sunburn; brown ortanned.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sunburn sunburn] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´sʌn¸bə:n/

    Thông dụng

    Cách viết khác sunburned

    's—nb”:nt
    danh từ
    Sự cháy nắng, sự rám nắng, sự sạm nắng
    Màu sạm nắng (của da)

    Ngoại động từ

    Làm da rám nắng vì phơi nắng

    Nội động từ

    Bị rám nắng

    Chuyên ngành

    Y học

    cháy nắng

    Kinh tế

    sự cháy nắng
    sự táp nắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X