• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc lập biểu; bảng===== =====Vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung===== =====(kiến trúc) cooc nie; thàn...)
    Hiện nay (10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">teɪ.bliɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Việc lập biểu; bảng=====
    =====Việc lập biểu; bảng=====
    - 
    =====Vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung=====
    =====Vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung=====
    - 
    =====(kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua=====
    =====(kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua=====
    - 
    =====Sự tuyển quặng=====
    =====Sự tuyển quặng=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự lập bảng=====
    -
    =====sự lập bảng=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====trình bày thành bảng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====việc xếp thành bảng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====xếp thành bảng=====
    -
     
    +
    -
    =====trình bày thành bảng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====việc xếp thành bảng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xếp thành bảng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tabling tabling] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tabling tabling] : Chlorine Online
    +

    Hiện nay

    /teɪ.bliɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc lập biểu; bảng
    Vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
    (kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua
    Sự tuyển quặng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự lập bảng

    Kinh tế

    trình bày thành bảng
    việc xếp thành bảng
    xếp thành bảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X