• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuỷ ngân===== ::the mercury is rising ::thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên == Từ điển Y học==...)
    Hiện nay (22:36, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mə:kjuri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thuỷ ngân=====
    =====Thuỷ ngân=====
    ::[[the]] [[mercury]] [[is]] [[rising]]
    ::[[the]] [[mercury]] [[is]] [[rising]]
    ::thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
    ::thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Y học===
     +
    =====thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====Hành Tinh Thủy=====
     +
    =====Sao Thủy=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====Thủy Tinh=====
    -
    == Y học==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====Hành Tinh Thủy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sao Thủy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====Thủy Tinh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. a silvery-white heavy liquid metallic elementoccurring naturally in cinnabar and used in barometers,thermometers, and amalgams; quicksilver. °Symb.: Hg.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Mercury) the planet nearest to the sun.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any plant of thegenus Mercurialis, esp. M. perenne.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mercuric adj. mercurous adj. [ME f. LMercurius messenger of the gods and god of traders f. merxmercis merchandise]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mercury mercury] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mercury mercury] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mə:kjuri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuỷ ngân
    the mercury is rising
    thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên

    Chuyên ngành

    Y học

    thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)

    Điện lạnh

    Hành Tinh Thủy
    Sao Thủy

    Kỹ thuật chung

    Thủy Tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X