-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hột nhỏ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hạt (nhỏ)===== == Từ điển Kỹ thuật chu...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´grænju:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Hột nhỏ==========Hột nhỏ=====- + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(vật lý ) hạt nhỏ=====- =====hạt(nhỏ)=====+ === Xây dựng===- + =====hạt (nhỏ)=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hạt nhỏ=====- =====hạt nhỏ=====+ === Kinh tế ===- + =====bột nhỏ=====- == Kinh tế ==+ =====tấm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====viên=====- + - =====bột nhỏ=====+ - + - =====tấm=====+ - + - =====viên=====+ ::[[potato]] [[granule]]::[[potato]] [[granule]]::viên bột khoai tây::viên bột khoai tây+ ===Địa chất===+ =====hạt, hạt nhỏ =====- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=granule granule] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A small grain. [LL granulum, dimin. of L granum grain]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ