-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương===== =====Người có nghị lực===== ==Từ điển ...)(sửa)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´hʌslə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Người có nghị lực==========Người có nghị lực=====- ==Oxford==+ =====(nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền =====- ===N.===+ ==Tiếng lóng==- + =====Gái điếm=====- =====Sl.=====+ - + - =====An active, enterprising, or unscrupulous individual.2 a prostitute.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hustler hustler]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[call girl]] , [[cheater]] , [[fast talker]] , [[floozy]] , [[grifter]] , [[hooker]] , [[rip-off artist]] , [[scam artist]] , [[streetwalker]] , [[swindler]] , [[whore]] , [[dynamo]] , [[peeler]] , [[prostitute]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể loại: Tiếng lóng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call girl , cheater , fast talker , floozy , grifter , hooker , rip-off artist , scam artist , streetwalker , swindler , whore , dynamo , peeler , prostitute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ