• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương===== =====Người có nghị lực===== ==Từ điển ...)
    Hiện nay (17:43, ngày 24 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hʌslə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Người có nghị lực=====
    =====Người có nghị lực=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====(nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền =====
    -
    ===N.===
    +
    ==Tiếng lóng==
    -
     
    +
    =====Gái điếm=====
    -
    =====Sl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An active, enterprising, or unscrupulous individual.2 a prostitute.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hustler hustler] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[call girl]] , [[cheater]] , [[fast talker]] , [[floozy]] , [[grifter]] , [[hooker]] , [[rip-off artist]] , [[scam artist]] , [[streetwalker]] , [[swindler]] , [[whore]] , [[dynamo]] , [[peeler]] , [[prostitute]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể loại: Tiếng lóng]]

    Hiện nay

    /´hʌslə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương
    Người có nghị lực
    (nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền

    Tiếng lóng

    Gái điếm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X