-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achiever , ball of fire , bundle of energy , busy person , doer , eager beaver * , energetic person , fireball , generator , hard worker , hot shot , live wire , mover and shaker * , pistol * , risk-taker , spark plug , whiz kid * , hustler , go-getter , mover
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ