• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tơ sồi===== =====Sồi, vải sồi===== =====Quần áo sồi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    Hiện nay (02:58, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">flɔs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tơ sồi=====
    =====Tơ sồi=====
    - 
    =====Sồi, vải sồi=====
    =====Sồi, vải sồi=====
    - 
    =====Quần áo sồi=====
    =====Quần áo sồi=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====vảy=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vảy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The rough silk enveloping a silkworm's cocoon.2 untwisted silk thread used in embroidery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== dental floss.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (also absol.) clean (the teeth) with dental floss.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Floss silk a rough silk used in cheap goods. [F (soie) flochefloss(-silk) f. OF flosche down, nap of velvet]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=floss floss] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=floss floss] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=floss floss] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /flɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tơ sồi
    Sồi, vải sồi
    Quần áo sồi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X